Có 2 kết quả:

隐性 yǐn xìng ㄧㄣˇ ㄒㄧㄥˋ隱性 yǐn xìng ㄧㄣˇ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hidden
(2) crypto-
(3) recessive (gene)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hidden
(2) crypto-
(3) recessive (gene)

Bình luận 0